Ratio Table
2022
2021
2020
3 Years Industry
Average
(Given)
Quick ratio (Tỷ lệ thanh toán nhanh)
1.1
Current ratio (tỷ lệ hiện tại)
1.7
1.7
1.9
2
Debt to equity ratio (Nợ cho vốn chủ sở hữu)
55%
Gross margin (Tỷ suất lợi nhuận gộp)
40%
Cash flow margin (Biên độ dòng tiền)
15.7%
16%
Interest coverage ratio (Tỷ lệ bảo hiểm lãi suất)
9
Inventory days (Ngày hàng tồn kho)
101.8
82.4
80
Inventory turnover ratio (hệ số vòng quay hàng tồn kho)
4.4
4.5
Long-term debt to total capital (nợ dài hạn trên tổng nguồn vốn)
55%
Net profit margin (Tỷ suất lợi nhuận ròng)
15%
Receivable days (Số ngày phải thu)
86.1
60
Receivable turnover ratio (Hệ số vòng quay các khoản phải thu)
4.2
6
Return on equity (Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu)
28%
Return on fixed assets (Lợi nhuận trên tài sản cố định)
25%
Return on total assets (Lợi nhuận trên tổng tài sản)
13.9%
14%
Total assets turnover ratio (Hệ số vòng quay tổng tài sản)
1.1
Working capital turnover ratio (Hệ số quay vòng vốn lưu động)
6.9
6